SƠ LƯỢC:
Sản phẩm Xe Tải Van Tủ Lạnh ISUZU 3 Tấn là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với động cơ mạnh mẽ và hệ thống làm lạnh tiên tiến, nó đảm bảo vận chuyển an toàn các mặt hàng dễ hư hỏng trong khi vẫn duy trì kiểm soát nhiệt độ tối ưu.
T Xe tải đông lạnh ISUZU là một giải pháp đáng tin cậy và có khả năng thích ứng cho các doanh nghiệp yêu cầu vận chuyển hàng hóa được kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng và độ tươi khi đến nơi.
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM:
- Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Xe tải chở hàng đông lạnh này cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác để vận chuyển hàng hóa từ sản phẩm đông lạnh đến sản phẩm ướp lạnh, đảm bảo chúng đến nơi trong tình trạng hoàn hảo.
- Khung gầm chắc chắn: Được xây dựng trên khung gầm ISUZU chắc chắn, nó mang lại độ tin cậy và độ bền ngay cả trong điều kiện đường xá đầy thử thách.
- Cabin rộng rãi: Thiết kế cabin hai hàng ghế mang đến sự thoải mái cho người lái và hành khách. Nó có tính năng định hướng lái xe bên trái và bao gồm điều hòa không khí mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
- Động cơ hiệu quả: Được trang bị động cơ 4KH1CN5LS, bốn xi-lanh, công suất 98 mã lực, cung cấp sức mạnh dồi dào giúp vận hành êm ái và hiệu quả.
- Tuân thủ Môi trường: Xe tải tuân thủ EURO Tiêu chuẩn phát thải IV hoặc V, giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ diesel 2.999L đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
- Chuyển số mượt mà: Hộp số MSB cung cấp năm số tiến và một số lùi, cho phép chuyển số mượt mà và chính xác.
- Tải trọng trục tối ưu: Khả năng chịu tải trục trước và sau là 2.5T/4.8T đảm bảo sự ổn định khi chở nhiều tải trọng khác nhau.
- Chiều dài cơ sở thích ứng: Với chiều dài cơ sở 3360 mm, xe cân bằng được sự ổn định và khả năng cơ động.
- Phần nhô ra rộng rãi: Với phần nhô ra 1130/1505 mm (Trước/Sau), nó có thể di chuyển trên các địa hình khó khăn một cách dễ dàng.
- Góc tiếp cận / Khởi hành: Xe tải có góc tiếp cận 20° và góc khởi hành 16°, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra vào từ nhiều địa điểm khác nhau.
- Phanh đáng tin cậy: Hệ thống phanh dầu đảm bảo hiệu suất phanh nhạy và đáng tin cậy, nâng cao độ an toàn.
- Tay lái mạnh mẽ: Được trang bị hệ thống lái trợ lực, giúp xe di chuyển dễ dàng.
- Lốp bền: Xe sử dụng lốp 7.00R16 8PR, bao gồm cả lốp dự phòng, đảm bảo độ bám đường an toàn.
- Vân rộng rãi: Thùng xe đông lạnh có kích thước 315017501750 mm, cung cấp không gian rộng rãi cho hàng hóa.
- Cách nhiệt hiệu quả: Được làm bằng vật liệu sợi thủy tinh và lớp cách nhiệt bằng bọt polyurethane dày 8 cm, nó duy trì nhiệt độ mong muốn bên trong xe.
- Đơn vị làm lạnh xe tải: Thiết bị này có sẵn của các hãng THERMOKING, CARRIER hoặc các nhãn hiệu Trung Quốc khác, cung cấp phạm vi nhiệt độ áp dụng từ -18~0°C, đảm bảo độ tươi của hàng hóa.
- Tính năng tùy chọn: Các tùy chọn tùy chỉnh bao gồm khe thông gió, móc thịt, nguồn điện bên ngoài và cửa bên, nâng cao tính linh hoạt dựa trên các yêu cầu vận chuyển cụ thể.
Thông số kỹ thuật:
Tham số | đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 599521302960 |
Tổng trọng lượng xe | Kg | 4495 |
Kiềm chế | Kg | 2866 |
Đang tải trọng lượng | Kg | 1499 |
Đặc điểm kỹ thuật khung gầm
Tham số | Thông số khung | Giá trị |
---|---|---|
Thương hiệu khung gầm | ISUZU | |
lều | Hàng ghế đôi, Lái xe bên trái, có A/C | |
Động cơ | Mô hình | 4KH1CN5LS, 4 xi lanh |
Power | 98HP | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO IV hoặc V | |
Displacement | 2.999L | |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel | |
hộp số | MSB, 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tải trọng trục trước và sau | 2.5T / 4.8T | |
Cơ sở bánh xe | mm | 3360 |
Phần nhô ra (Trước/Sau) | mm | 1130/1505 |
Góc (Tiếp cận/khởi hành) | ° | 20/16 |
Hệ thống phanh | Phanh dầu | |
Thiết bị lái | Trợ lý điện | |
Lốp xe | 7.00R16 8PR, 6 chiếc kèm 1 lốp dự phòng | |
Tốc độ tối đa | km / h | 105 |
Cấu trúc thượng tầng
Tham số | Văn | Giá trị |
---|---|---|
Văn | kích thước hộp | 315017501750 (mm) |
Vật chất | Sợi thủy tinh | |
Lớp cách điện | Bọt Polyurethane 8cm |
Đơn vị làm lạnh xe tải
Tham số | Giá trị | |
---|---|---|
Đơn vị làm lạnh xe tải | Nhãn hiệu | ISUZU |
Nhiệt độ áp dụng (°C) | -18 ~ 0 | |
Chi tiết | Phần tùy chọn: Khe thông gió, Móc thịt, Nguồn điện bên ngoài, Cửa bên |
Đánh giá
Hiện chưa có đánh giá nào.